Thực đơn
Mauritius tại Thế vận hội Bảng huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
1896–1980 | không tham dự | |||||
Los Angeles 1984 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Seoul 1988 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Barcelona 1992 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Atlanta 1996 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Sydney 2000 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Athens 2004 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Bắc Kinh 2008 | 12 | 0 | 0 | 1 | 1 | 80 |
Luân Đôn 2012 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Rio de Janeiro 2016 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||||
Tổng số | 0 | 0 | 1 | 1 | 141 |
Thực đơn
Mauritius tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Mauritius tại Thế vận hội http://canadianpress.google.com/article/ALeqM5j9WE... http://www.sports-reference.com/olympics/countries... http://www.olympic.org/athletes?search=1&countryna... http://www.olympic.org/mauritius https://web.archive.org/web/20160305001932/http://... https://www.olympic.org/content/results-and-medali...